Từ điển Thiều Chửu
鞲 - câu
① Câu bị 鞲鞴 cái bễ lò rèn.

Từ điển Trần Văn Chánh
鞲 - câu
① Băng tay và bao tay của người nuôi chim ưng; ② 【鞲鞴】câu bị [goubèi] a. Píttông; b. Ống bễ lò rèn.